Có 3 kết quả:
相干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ • 香乾 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ • 香干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relevant
(2) to have to do with
(3) coherent (Physics: light etc)
(2) to have to do with
(3) coherent (Physics: light etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
smoked bean curd
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
smoked bean curd
Bình luận 0