Có 3 kết quả:

相干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ香乾 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ香干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ

1/3

Từ điển Trung-Anh

smoked bean curd

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

smoked bean curd

Bình luận 0